Tỷ giá Euro (EUR) ngày 25-09-2024 - Cập nhật lúc 20:21 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 25-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 20:21 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,156 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,938 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,790 27,060 28,260
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,996 27,104 27,938
SeABank (SeABank) 27,055 27,105 28,185
VPBank (VPBank) 26,937 26,987 28,100
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,901 26,971 28,292
SaiGon (SCB) 26,770 26,860 28,330
Sacombank (Sacombank) 27,156 27,206 28,009
Agribank (Agribank) 26,955 27,063 28,183
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,994 27,048 28,041

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 20:21 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021